Có 1 kết quả:
以老大自居 yǐ lǎo dà zì jū ㄧˇ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄗˋ ㄐㄩ
yǐ lǎo dà zì jū ㄧˇ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄗˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
regarding oneself as number one in terms of leadership, seniority or status
Bình luận 0
yǐ lǎo dà zì jū ㄧˇ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄗˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0